Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
62C-222.79 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
51M-203.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
66D-015.55 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
49C-385.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
67A-333.29 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
29K-444.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
34A-927.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
36C-566.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
30M-355.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
81A-466.64 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
29K-444.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
14K-040.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
21B-016.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
47C-422.25 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
93A-521.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
60K-666.24 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
19C-277.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
29K-443.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
20A-888.35 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
94A-111.62 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51E-348.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
99C-333.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
63A-333.11 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
98B-044.49 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
82D-011.13 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-464.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
72A-875.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
48A-257.77 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51M-237.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
24C-171.11 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|