Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60C-666.66 1.765.000.000 Đồng Nai Xe Tải 26/09/2023 - 13:30
30K-399.99 2.725.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 10:30
30K-555.58 385.000.000 Hà Nội Xe Con 26/09/2023 - 10:30
86A-266.66 155.000.000 Bình Thuận Xe Con 26/09/2023 - 10:30
36A-955.55 150.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/09/2023 - 10:30
93A-433.33 130.000.000 Bình Phước Xe Con 26/09/2023 - 09:15
36A-966.66 515.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/09/2023 - 08:00
95A-111.11 145.000.000 Hậu Giang Xe Con 25/09/2023 - 14:45
78A-177.77 180.000.000 Phú Yên Xe Con 25/09/2023 - 14:45
51K-866.66 1.165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 13:30
37K-188.88 605.000.000 Nghệ An Xe Con 25/09/2023 - 10:30
51K-899.99 2.740.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
14A-799.99 1.165.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/09/2023 - 10:30
60K-388.88 500.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/09/2023 - 09:15
51K-777.79 505.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/09/2023 - 08:00
30K-599.99 1.790.000.000 Hà Nội Xe Con 25/09/2023 - 08:00
38A-555.55 1.115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/09/2023 - 16:00
92A-366.66 120.000.000 Quảng Nam Xe Con 22/09/2023 - 14:45
66A-233.33 45.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/09/2023 - 14:45
90A-222.22 605.000.000 Hà Nam Xe Con 22/09/2023 - 13:30
43A-777.79 605.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/09/2023 - 13:30
51K-777.77 3.640.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/09/2023 - 10:30
35A-366.66 545.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/09/2023 - 09:15
75A-333.33 745.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/09/2023 - 16:00
60K-399.99 325.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/09/2023 - 14:45
88A-633.33 175.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/09/2023 - 14:45
35A-355.55 250.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/09/2023 - 13:30
30K-566.66 1.925.000.000 Hà Nội Xe Con 21/09/2023 - 10:30
34A-699.99 1.045.000.000 Hải Dương Xe Con 21/09/2023 - 10:30
64A-166.66 215.000.000 Vĩnh Long Xe Con 21/09/2023 - 10:30