Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26C-166.66 145.000.000 Sơn La Xe Tải 28/10/2024 - 09:15
30M-399.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
22C-116.66 45.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 28/10/2024 - 09:15
47C-399.88 65.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 28/10/2024 - 09:15
93A-516.66 65.000.000 Bình Phước Xe Con 28/10/2024 - 09:15
51L-916.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 09:15
51L-989.88 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
20A-869.88 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2024 - 08:30
74A-286.66 80.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/10/2024 - 08:30
38A-685.88 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
20A-898.86 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2024 - 08:30
99A-881.68 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
47A-838.68 125.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2024 - 08:30
30M-222.66 285.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 08:30
30M-246.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 08:30
30M-338.68 145.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 08:30
61C-636.66 70.000.000 Bình Dương Xe Tải 28/10/2024 - 08:30
60K-622.66 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2024 - 14:45
20A-889.88 205.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2024 - 14:45
99A-877.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
34A-955.88 55.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-234.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
51N-018.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
14A-995.88 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-338.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-339.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
51L-224.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
67A-336.66 145.000.000 An Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-033.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
99A-883.68 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:45