Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-563.63 | - | Hưng Yên | Xe Con | 01/11/2024 - 10:00 |
29K-412.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 10:00 |
15K-435.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | 01/11/2024 - 10:00 |
14C-466.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 01/11/2024 - 10:00 |
51L-934.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
60C-792.92 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
63B-033.03 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 01/11/2024 - 09:15 |
47C-404.08 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
36K-282.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
61K-534.34 | - | Bình Dương | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
25B-011.01 | - | Lai Châu | Xe Khách | 01/11/2024 - 09:15 |
88A-789.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-050.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-083.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
51M-144.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
24B-020.20 | - | Lào Cai | Xe Khách | 01/11/2024 - 09:15 |
74A-280.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
29K-326.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
29K-440.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
37K-514.14 | - | Nghệ An | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
60C-777.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
30M-080.85 | - | Hà Nội | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
51L-910.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
97A-100.00 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
49A-759.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
51M-308.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
51M-129.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |
69A-170.70 | - | Cà Mau | Xe Con | 01/11/2024 - 09:15 |
81B-028.28 | - | Gia Lai | Xe Khách | 01/11/2024 - 09:15 |
93C-206.20 | - | Bình Phước | Xe Tải | 01/11/2024 - 09:15 |