Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
94A-111.62 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51E-348.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
99C-333.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
19C-277.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
63A-333.11 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
98B-044.49 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
82D-011.13 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-464.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
72A-875.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
48A-257.77 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
37K-483.33 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
61B-047.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
18/11/2024 - 09:15
|
51N-011.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
98A-902.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
49A-777.46 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
68A-371.11 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
19A-735.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51M-190.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
67A-333.47 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-287.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
98A-905.55 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
79C-235.55 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
61K-555.28 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
20A-888.67 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
17C-222.67 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
47A-842.22 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-430.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
86A-333.27 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
61K-534.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
29D-633.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
18/11/2024 - 09:15
|