Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69C-109.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-130.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-783.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-499.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-447.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
12B-015.66 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
98D-015.68 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-163.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
20C-301.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
65A-494.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
63A-303.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
20C-317.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
63B-035.88 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
89A-546.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
26A-218.86 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-507.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
35D-017.66 | - | Ninh Bình | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
88C-325.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-260.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-537.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-649.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
49A-711.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36C-474.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
19C-245.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-716.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-802.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-276.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-331.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-360.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
11C-089.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |