Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-415.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
70A-591.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
62C-222.25 | - | Long An | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
30M-414.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
37C-587.87 | - | Nghệ An | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
30M-383.85 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
20C-314.31 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
69C-106.06 | - | Cà Mau | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
15K-436.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
70B-036.03 | - | Tây Ninh | Xe Khách | 13/11/2024 - 08:30 |
93C-202.01 | - | Bình Phước | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
37K-492.92 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
34A-975.97 | - | Hải Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
28B-020.02 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 13/11/2024 - 08:30 |
61K-542.42 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
30M-172.72 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
77A-363.65 | - | Bình Định | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
38A-696.93 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
74A-279.27 | - | Quảng Trị | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
37K-531.31 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
15K-453.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
17A-500.00 | - | Thái Bình | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
30M-302.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
36C-570.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
36C-570.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
67A-331.31 | - | An Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |
29K-460.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
77C-262.69 | - | Bình Định | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
19C-280.80 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 13/11/2024 - 08:30 |
51L-913.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 08:30 |