Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-430.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
20A-888.67 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
17C-222.67 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
61K-534.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51M-111.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
51M-111.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
48B-013.33 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-244.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
92A-435.55 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
47A-844.43 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
34C-444.78 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-444.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
99A-873.33 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-444.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
34C-444.36 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
29K-333.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-291.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
86A-333.56 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51L-911.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
98A-902.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-442.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
93D-011.10 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
18/11/2024 - 09:15
|
29K-470.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
67A-333.47 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
98A-888.23 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-342.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
98A-905.55 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
19A-755.52 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51M-152.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
48A-249.99 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|