Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43B-067.06 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
51M-283.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
12B-019.01 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-054.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
86C-213.21 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
95D-025.02 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
11D-010.01 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
51L-934.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
60C-792.92 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
63B-033.03 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
47C-404.08 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
36K-282.83 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
61K-534.34 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
25B-011.01 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
88A-789.78 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
72C-270.70 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
63B-033.33 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
60C-778.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
76D-015.01 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
34A-937.37 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51M-093.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
17A-494.95 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-441.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
93C-207.07 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
36K-292.96 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
30M-410.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
36C-555.50 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
60C-782.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
81A-463.63 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
36K-262.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|