Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
17A-494.95 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
60C-778.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-441.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
93C-207.07 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
36K-292.96 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
30M-410.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
36C-555.50 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
81A-463.63 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
36K-262.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51M-117.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
60C-782.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
15D-055.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
88C-310.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
17A-505.00 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
51L-906.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
68D-010.18 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
72B-046.04 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
36D-030.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
36D-033.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
51N-030.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
37K-535.35 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
75A-403.03 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
35B-024.24 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
90D-010.15 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
15B-056.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
63C-238.38 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
37K-500.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
19C-272.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
97A-098.09 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
30M-208.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|