Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-747.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 72A-874.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30M-141.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51M-183.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 68A-358.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 47A-730.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 11C-073.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 99C-328.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30M-354.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 85A-144.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 65C-221.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 49A-707.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 85C-082.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 89A-560.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 22A-250.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 60K-695.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30L-940.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51N-145.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 30L-524.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 27A-134.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 37K-481.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 43A-923.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15K-421.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 18B-031.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
| 14A-971.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 17A-477.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 68C-170.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 85A-149.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 69C-104.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 65A-476.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|