Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-774.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
75D-011.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
37K-521.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-573.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
18A-457.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-385.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
85B-015.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
37K-427.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
11A-122.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-499.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
99B-028.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
51N-133.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
36C-479.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
38D-023.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
76C-180.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
15K-479.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
47A-746.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
24A-287.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
93A-474.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-219.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
79A-544.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
30L-374.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
66C-172.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
61C-633.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
48C-103.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
94B-016.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
67C-176.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
98A-902.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
97A-095.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
30L-424.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|