Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34C-444.25 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 08:30
|
43C-317.77 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
95D-024.44 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
98A-874.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15C-496.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
51M-111.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
27D-007.77 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
70D-011.15 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
65A-530.00 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
88A-810.00 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
88A-788.84 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
38B-026.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:45
|
98A-877.75 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
60C-777.05 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
62C-222.39 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
51N-060.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
67A-344.47 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
15C-488.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
15C-483.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
51N-130.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
79D-011.17 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
92A-444.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
36C-555.04 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
64A-214.44 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51M-111.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
30M-041.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
72C-266.67 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
29K-388.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
47A-850.00 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
88C-315.55 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|