Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-172.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 88C-290.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 36K-071.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 24A-281.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 61K-443.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 27C-071.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 36C-567.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 48D-008.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
| 61K-557.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51L-788.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 93A-516.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51D-846.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51N-078.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 37C-589.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 29K-269.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 26A-229.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51L-747.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 68A-346.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 68A-349.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 60K-610.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 64C-119.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 29D-634.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
| 77A-367.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 68A-351.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 19C-274.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 47B-042.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
| 77C-266.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 78A-206.68 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
| 15C-493.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
| 51M-298.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|