Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-861.61 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:45
|
30M-145.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:45
|
61K-583.83 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:45
|
51N-060.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:45
|
29K-346.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:45
|
25A-084.84 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
61K-554.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
35A-475.75 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
82A-161.67 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-431.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
61C-629.29 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
61K-530.30 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
83D-008.08 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
18C-178.78 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-467.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
18A-493.49 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
20A-902.90 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
48C-123.12 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
38C-249.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
81A-464.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
51M-178.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
36B-048.04 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
61K-548.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
35A-476.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
78A-223.22 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
29K-468.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
70A-606.00 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
61C-614.14 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
66C-191.91 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
29K-454.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|