Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51N-092.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:45
|
| 28A-267.67 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:45
|
| 30M-205.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:45
|
| 51E-353.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:45
|
| 36K-272.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:45
|
| 85A-150.50 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 86A-327.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 98C-383.89 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 72A-873.73 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 30M-404.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 37K-574.74 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 51N-131.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 29K-337.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 11D-009.00 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
| 83B-025.25 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
| 88C-313.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 25D-010.10 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
| 66C-187.18 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 51N-132.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 60K-624.62 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 75D-012.12 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
| 61C-628.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 77A-370.70 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 15K-467.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 26B-019.01 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
| 51M-131.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 28A-259.59 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 34C-434.32 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 25A-084.84 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 61K-554.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|