Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-317.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
65A-446.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
24A-287.66 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-430.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-827.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
43A-857.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-235.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
38A-609.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
82B-021.66 | - | Kon Tum | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
38A-617.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-151.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-346.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
93A-467.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
63C-232.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
84A-152.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-463.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-490.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
49A-777.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-891.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-216.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-740.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
84A-138.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-943.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
43A-914.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19C-267.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-353.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
11B-013.88 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-412.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-330.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
90B-014.86 | - | Hà Nam | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |