Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-443.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
36K-277.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
14C-452.52 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-427.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
38C-251.51 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
14K-000.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
61K-531.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-143.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
61C-626.27 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
34C-452.45 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51M-165.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
35A-474.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
66C-190.19 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
81A-454.56 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
14D-030.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
74D-015.15 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
19A-717.19 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
47B-042.42 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
35A-480.80 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-115.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
12D-011.11 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-157.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-363.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-510.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
30M-400.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
67B-032.32 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
72C-276.76 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
49A-767.65 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
98C-391.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
64A-213.21 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|