Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 38C-249.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 81A-464.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 36B-048.04 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
| 61K-548.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 35A-476.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 29K-468.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 70A-606.00 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 78A-223.22 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 61C-614.14 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 66C-191.91 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 29K-454.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 15K-464.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 73C-191.92 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 30M-348.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 47A-821.82 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 51M-266.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 64C-140.40 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 60K-626.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 85A-150.50 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 86A-327.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 72A-873.73 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 30M-404.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 98C-383.89 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 37K-574.74 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 29K-337.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 11D-009.00 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
| 51N-131.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 83B-025.25 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
| 88C-313.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 25D-010.10 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|