Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68D-010.00 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
78C-126.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
14C-466.64 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
88A-790.00 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
47C-410.00 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
61K-555.05 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
14C-455.58 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-111.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-222.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
20A-888.06 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
88A-800.03 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
76A-333.01 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
36K-288.82 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
27A-133.30 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
81C-299.90 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-194.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
17C-222.85 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
15K-455.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
61K-590.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
34A-941.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
99C-344.45 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
37K-555.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
36D-033.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
79D-012.22 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
67A-333.18 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
84D-008.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
20A-877.74 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-130.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
73A-377.72 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
93C-205.55 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|