Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
71A-196.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
35A-420.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
30L-347.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
29D-630.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
51M-174.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
38C-245.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
95A-127.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
76A-302.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-498.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
76A-323.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
47A-723.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
79A-565.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
79D-011.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
15K-321.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
35C-162.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
61K-457.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
60K-597.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
20A-787.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
75A-402.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51M-084.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
88A-772.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-076.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
37K-540.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
84C-124.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
98A-782.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
17A-461.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
70B-036.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
60C-773.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-618.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
49A-673.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|