Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48A-225.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 14A-953.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 37K-360.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 19A-742.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29D-632.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
| 81A-475.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 64A-189.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 98A-739.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 37C-524.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 90A-260.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30M-023.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30L-401.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 60K-584.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 61C-637.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 66A-294.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 88A-710.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 63C-228.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 71A-193.68 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 20B-036.66 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51N-118.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 88A-715.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 60K-537.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30M-183.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 69A-175.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 86A-299.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 47A-831.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 43D-013.86 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
| 77C-248.66 | - | Bình Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 73A-359.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 19A-631.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |