Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-122.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
| 82C-096.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
| 30M-347.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 30M-148.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 14D-030.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
| 88A-810.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 79A-589.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 23B-012.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:45
|
| 30M-065.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 51N-082.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 43A-943.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 88A-825.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 29K-382.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
| 51M-206.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
| 34A-960.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 49A-755.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 14K-022.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 28A-266.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 29K-358.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
| 67A-343.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 66A-316.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 51M-221.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
| 65C-252.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
| 30M-346.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 15C-495.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
| 15K-470.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 75D-011.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:45
|
| 37C-571.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
| 30M-092.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
| 61C-635.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|