Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66A-313.11 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
74A-281.81 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
34A-949.40 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
60C-767.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
49C-393.99 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
36K-263.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
81C-291.91 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
47D-020.02 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
12/11/2024 - 14:15
|
73D-012.01 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
12/11/2024 - 14:15
|
15K-512.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
18B-032.03 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
12/11/2024 - 14:15
|
36C-553.53 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
49C-391.91 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
37K-547.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
37K-491.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
51N-103.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
30M-237.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
26A-245.24 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
51M-201.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
36C-551.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
51M-091.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
34A-925.25 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
36C-553.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
51M-105.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
70A-615.15 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
30M-040.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
71A-214.21 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
15K-434.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
86C-210.21 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
30M-044.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|