Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19C-278.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
29K-333.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
61K-555.27 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
78A-215.55 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
92D-012.22 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-195.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
60C-777.26 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51N-122.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
67D-011.12 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
35A-467.77 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
12B-015.55 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
17C-222.24 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
14A-999.17 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
36C-555.91 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
71A-220.00 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
51M-156.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
30M-333.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
17A-497.77 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
62C-222.52 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
62A-478.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
24C-165.55 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
15C-495.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
38A-693.33 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
19A-720.00 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
27A-135.55 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
78A-222.59 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
75A-399.96 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
51M-133.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
94A-111.02 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
11C-088.89 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|