Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-147.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 20C-294.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 28A-249.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 74B-020.68 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 98A-820.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30L-694.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 93C-194.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 88A-707.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 30L-428.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 36C-578.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 26C-164.66 | - | Sơn La | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 36K-260.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 83C-125.88 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 19C-261.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 19C-252.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 47C-357.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 72A-792.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 98C-340.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 70A-559.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 19A-647.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 81A-403.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 36K-150.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 60C-733.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 18A-458.66 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 60K-552.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 48A-249.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 37K-330.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 24A-290.66 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 15K-496.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 98A-911.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |