Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-128.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-354.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-344.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-147.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
20C-294.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-573.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
74B-020.68 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
18A-457.66 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-707.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-746.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-150.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
17A-494.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
24A-287.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
43A-973.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
24D-012.88 | - | Lào Cai | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
93A-474.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-653.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-219.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
70A-559.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19A-647.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
79A-544.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-150.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60C-733.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-374.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-552.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
67C-176.86 | - | An Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
48A-249.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-424.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-330.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-496.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |