Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-491.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
86A-333.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
38C-247.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51N-054.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
98C-388.38 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-075.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
61C-626.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
29K-372.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
35A-470.70 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
61K-535.38 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
34A-972.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
81C-294.94 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
18A-494.99 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51L-980.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
36K-297.97 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-321.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
64C-135.13 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
64B-020.26 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-248.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
97D-011.11 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
66D-015.01 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-195.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
86B-026.26 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
72C-272.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
34A-952.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
60C-784.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
29K-418.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
81A-470.47 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51N-041.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
36K-303.09 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|