Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-478.88 | - | Long An | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
24C-165.55 | - | Lào Cai | Xe Tải | 15/11/2024 - 14:15 |
17A-497.77 | - | Thái Bình | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
15C-495.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 15/11/2024 - 14:15 |
38A-693.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
19A-720.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
27A-135.55 | - | Điện Biên | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
78A-222.59 | - | Phú Yên | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
51M-133.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 14:15 |
75A-399.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
94A-111.02 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
11C-088.89 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 15/11/2024 - 14:15 |
49A-777.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
51M-111.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 14:15 |
95A-143.33 | - | Hậu Giang | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
36C-566.65 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 15/11/2024 - 14:15 |
20C-311.16 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 15/11/2024 - 14:15 |
37K-555.53 | - | Nghệ An | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
90A-299.96 | - | Hà Nam | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
61K-575.55 | - | Bình Dương | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
36K-297.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
70C-220.00 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 15/11/2024 - 14:15 |
60K-666.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
30M-230.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
30M-333.67 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
92A-444.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
15C-484.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 15/11/2024 - 14:15 |
60K-655.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | 15/11/2024 - 14:15 |
60C-773.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 15/11/2024 - 14:15 |
84B-022.20 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 15/11/2024 - 14:15 |