Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-193.68 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
20B-036.66 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
51N-118.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-715.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-537.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-360.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19A-742.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29D-632.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
81A-475.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
64A-189.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-739.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37C-524.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
90A-260.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-023.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-401.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-584.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51N-075.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-150.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-267.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
48A-234.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
97A-084.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
93A-510.88 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-309.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-183.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
69A-175.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
86A-299.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-831.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
43D-013.86 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
77C-248.66 | - | Bình Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
73A-359.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |