Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
26C-167.16 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
49C-386.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
19A-729.29 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-161.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
99C-333.30 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-223.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
63C-231.31 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
20C-314.14 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
70A-594.94 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
18A-492.49 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-305.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-298.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
72A-843.84 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
72C-280.28 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
81A-462.62 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
47C-423.23 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
93C-203.03 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-311.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51L-954.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
60K-696.97 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
66A-303.09 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
34D-042.42 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
85A-149.14 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
97C-050.58 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15D-053.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-207.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-089.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-080.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
29K-442.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
35A-481.48 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|