Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-575.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
36K-297.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
49B-035.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
15/11/2024 - 14:15
|
29K-333.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
12D-009.99 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
15/11/2024 - 14:15
|
21A-222.53 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
14C-455.59 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
47A-822.24 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
60K-666.08 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
63A-331.11 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
60K-666.01 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
37C-575.55 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
38D-022.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
17C-222.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
51M-197.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
49C-393.33 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
60K-666.30 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
93C-200.03 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-444.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
77A-360.00 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
47A-847.77 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
15K-440.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
94C-086.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
89C-346.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
62D-016.66 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|
63A-327.77 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
63B-033.31 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
38A-694.44 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
99A-888.51 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
88C-322.23 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|