Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-069.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
65A-476.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-400.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
49C-379.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-284.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
72A-785.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
74C-131.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
36C-564.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
43C-302.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-482.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
43A-862.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
66C-172.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
61C-633.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
48C-103.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
94B-016.88 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
81C-281.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-250.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-902.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-594.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
97A-095.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
69B-013.88 | - | Cà Mau | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
21B-014.68 | - | Yên Bái | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-094.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51N-133.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36C-479.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
38D-023.88 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
76C-180.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-479.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-414.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-208.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |