Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 34A-955.95 |
50.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 29B-661.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Khách |
07/10/2024 - 15:45
|
| 30M-222.26 |
215.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 14K-016.16 |
45.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 60K-680.80 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 34A-959.59 |
180.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 88A-822.82 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 99A-891.91 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 20A-900.00 |
55.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:45
|
| 30M-398.98 |
125.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:00
|
| 51M-136.36 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/10/2024 - 15:00
|
| 30M-077.77 |
380.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:00
|
| 20A-888.83 |
160.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/10/2024 - 15:00
|
| 60K-685.68 |
115.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/10/2024 - 14:15
|
| 60K-680.68 |
45.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/10/2024 - 14:15
|
| 99A-888.87 |
160.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
07/10/2024 - 14:15
|
| 20A-883.83 |
140.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/10/2024 - 13:30
|
| 89A-566.56 |
80.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
07/10/2024 - 13:30
|
| 30M-295.95 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/10/2024 - 13:30
|
| 99A-855.55 |
395.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
07/10/2024 - 13:30
|
| 30M-289.89 |
355.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/10/2024 - 13:30
|
| 89A-558.55 |
100.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
07/10/2024 - 10:45
|
| 51N-016.16 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/10/2024 - 10:45
|
| 61K-559.59 |
195.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/10/2024 - 10:00
|
| 30M-115.15 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/10/2024 - 10:00
|
| 60K-666.66 |
3.135.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/10/2024 - 10:00
|
| 89A-555.56 |
360.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
07/10/2024 - 10:00
|
| 30M-398.39 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/10/2024 - 08:30
|
| 99A-896.89 |
110.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
07/10/2024 - 08:30
|
| 63A-311.11 |
70.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
07/10/2024 - 08:30
|