Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-222.22 |
810.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/09/2023 - 09:15
|
18A-388.88 |
840.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
21/09/2023 - 09:15
|
49A-599.99 |
640.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/09/2023 - 08:00
|
68A-299.99 |
2.550.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
21/09/2023 - 08:00
|
20A-688.88 |
1.200.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/09/2023 - 08:00
|
98A-666.66 |
3.075.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/09/2023 - 16:00
|
65A-399.99 |
2.105.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
15/09/2023 - 16:00
|
47A-599.99 |
1.370.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/09/2023 - 14:45
|
43A-799.99 |
1.160.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/09/2023 - 14:45
|
51K-888.88 |
32.340.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/09/2023 - 14:45
|
15K-188.88 |
650.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
36A-999.99 |
7.470.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
99A-666.66 |
4.270.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
30K-555.55 |
14.120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/09/2023 - 10:15
|
19A-555.55 |
2.690.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/09/2023 - 09:00
|
97A-100.00 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20C-311.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-333.31 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-333.34 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
25B-011.11 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
78A-200.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
22D-011.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
82D-011.11 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
70A-555.53 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-777.70 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-555.54 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98B-044.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
14K-000.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-555.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34C-411.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|