Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-877.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-234.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
51N-018.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
14A-995.88 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-338.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-339.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
51L-224.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
67A-336.66 145.000.000 An Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-117.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
62A-385.88 40.000.000 Long An Xe Con 25/10/2024 - 14:45
14K-006.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
47A-845.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-179.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
51N-019.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
51L-220.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
20A-885.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2024 - 14:45
60K-699.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2024 - 14:45
78A-224.68 40.000.000 Phú Yên Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-069.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
72A-860.86 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2024 - 14:45
72C-268.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 25/10/2024 - 14:45
30M-292.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
34A-939.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2024 - 14:45
51L-980.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
36K-269.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30L-095.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
61C-638.66 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 25/10/2024 - 14:45
30M-068.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
35A-375.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 25/10/2024 - 14:45
20A-882.86 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2024 - 14:00