Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
67B-033.79 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:00
|
36C-555.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
81A-476.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
37K-549.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
89A-534.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
85D-008.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:00
|
49B-033.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:00
|
34A-976.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
30M-317.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
60K-685.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
98C-389.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
36K-253.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
61K-572.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
30M-066.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
61K-531.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
38C-244.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
98A-880.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
34A-961.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
37C-588.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
51M-057.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
34C-441.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
36K-258.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
30M-041.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
51N-023.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
51M-172.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
51N-058.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
51M-158.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
18A-505.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
36C-563.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
99D-024.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
13/11/2024 - 10:00
|