Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 97C-051.79 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 49C-386.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 67A-345.39 | - | An Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 29K-374.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 65A-522.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 98B-045.79 | - | Bắc Giang | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:00 |
| 70A-609.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 66A-315.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 51N-060.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 89A-535.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 36C-555.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 67B-033.79 | - | An Giang | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:00 |
| 37K-523.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 37K-549.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 89A-534.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 81A-476.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 85D-008.39 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | 13/11/2024 - 10:00 |
| 30M-317.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 49B-033.79 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:00 |
| 34A-976.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 60K-685.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 98C-389.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 61K-572.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 36K-253.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 30M-066.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 61K-531.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 38C-244.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |
| 98A-880.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 34A-961.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 10:00 |
| 51M-172.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:00 |