Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86B-026.26 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-195.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
72C-272.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
60C-784.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
29K-418.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
81A-470.47 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
34A-952.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
26C-167.16 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
49C-386.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51N-041.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
36K-303.09 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-164.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
97C-050.55 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
61K-567.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
28A-263.63 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
51N-110.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
89B-025.25 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
43A-954.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
28B-019.19 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
31/10/2024 - 10:00
|
29K-446.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
79A-569.56 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
68A-381.81 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
48D-006.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
30M-373.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
29K-403.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
51N-005.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
92D-014.14 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
84A-150.50 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
51L-926.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
37K-518.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|