Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-260.60 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
37K-538.53 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
98A-911.91 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
26A-243.43 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
98C-392.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
70A-612.61 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51E-343.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:45
|
92B-041.04 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:45
|
43A-945.94 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
65A-518.18 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
66A-314.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
83A-193.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
37C-581.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
61K-526.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
61K-534.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
61C-623.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
51L-987.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
21B-017.01 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:45
|
70A-595.98 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
63C-229.22 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
30M-141.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
89C-347.34 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
72C-276.27 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
34A-929.23 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
63C-232.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
14K-025.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
17A-492.49 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51M-114.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
30M-232.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
20A-878.76 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|