Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
79A-580.00 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
83C-133.34 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-099.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
47A-843.33 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
30M-222.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
15K-496.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
29K-444.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
98C-388.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
60K-683.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
61C-633.30 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
14K-011.19 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
63D-015.55 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
51N-144.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
78D-007.77 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
98A-866.60 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
43A-948.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
20A-888.46 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
17C-222.81 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
89A-555.24 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
36K-280.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
61K-580.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
86A-325.55 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
73B-017.77 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
79A-588.81 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
30M-411.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
63A-333.15 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
19A-724.44 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
70C-218.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
51M-233.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
12A-263.33 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|