Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-973.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
24D-012.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
60K-653.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
98C-340.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
70A-559.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
19A-647.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
81A-403.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-150.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
60C-733.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-562.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
18A-458.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
60K-552.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
48A-249.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
37K-330.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
24A-290.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
15K-496.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
98A-911.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
72A-835.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
89C-349.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
34A-942.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
26D-016.86 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
05/12/2024 - 09:15
|
67C-197.86 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
79A-533.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
70A-600.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
51L-523.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
12D-007.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
05/12/2024 - 09:15
|
73A-352.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
65A-458.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
79A-525.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
15K-484.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|