Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-987.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 21B-017.01 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:45
|
| 61K-526.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 61K-534.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 61C-623.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 70A-595.98 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 63C-229.22 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 30M-141.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 89C-347.34 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 72C-276.27 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 51M-114.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 34A-929.23 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 63C-232.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 14K-025.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 17A-492.49 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 30M-232.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 73C-191.90 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
| 88A-796.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 37K-523.52 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 51M-244.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
| 79A-570.70 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 97B-017.17 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:00
|
| 99A-878.77 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 51N-078.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 51N-131.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 94A-111.10 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 21C-111.18 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
| 70A-595.99 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 24D-013.01 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
12/11/2024 - 10:00
|
| 29K-453.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|