Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-950.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
92A-445.55 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
29K-366.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
98A-877.76 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
89A-547.77 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
64D-008.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
67A-344.45 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
99A-888.27 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
72A-845.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
19A-715.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
20A-875.55 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
61K-555.06 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
51M-117.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
30M-411.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
30M-222.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
62C-222.09 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
20A-884.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
29K-408.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
81B-031.11 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:00
|
37K-533.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
29K-344.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
86A-333.91 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
60K-688.82 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
12C-144.41 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
90B-014.44 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:00
|
25D-007.77 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
60K-662.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
86A-333.29 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
51N-102.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
49A-755.52 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|