Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-968.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
83C-133.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
88A-806.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51N-080.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-420.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-145.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
60C-774.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
72C-281.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
36D-030.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
13/11/2024 - 08:30
|
47C-420.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
29K-451.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
37K-540.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
62A-474.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
63D-015.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
13/11/2024 - 08:30
|
88C-312.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-036.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
72C-269.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
28C-125.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
37K-498.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
22C-116.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
47C-413.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
49C-384.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
21A-232.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
65C-257.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-160.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
88A-804.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
27A-130.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-308.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-246.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
70A-608.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|