Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28B-021.02 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 12/11/2024 - 10:00 |
99C-336.36 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 12/11/2024 - 10:00 |
30M-406.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 10:00 |
51N-043.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/11/2024 - 10:00 |
78B-020.22 | - | Phú Yên | Xe Khách | 12/11/2024 - 10:00 |
89A-547.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | 12/11/2024 - 10:00 |
73C-191.90 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 12/11/2024 - 10:00 |
37K-523.52 | - | Nghệ An | Xe Con | 12/11/2024 - 10:00 |
88A-796.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 12/11/2024 - 10:00 |
51M-244.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 10:00 |
79A-570.70 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 12/11/2024 - 10:00 |
97B-017.17 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 12/11/2024 - 10:00 |
51N-078.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/11/2024 - 10:00 |
51N-131.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/11/2024 - 10:00 |
94A-111.10 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 12/11/2024 - 10:00 |
99A-878.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 12/11/2024 - 10:00 |
21C-111.18 | - | Yên Bái | Xe Tải | 12/11/2024 - 10:00 |
70A-595.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | 12/11/2024 - 10:00 |
36K-247.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
14K-035.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
36K-230.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
34A-935.35 | - | Hải Dương | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
23A-168.16 | - | Hà Giang | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
30M-146.46 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
30M-155.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
88B-025.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 12/11/2024 - 09:15 |
43C-316.16 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
38A-695.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 12/11/2024 - 09:15 |
79C-232.33 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |
99C-343.44 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 12/11/2024 - 09:15 |