Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-979.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
99A-857.85 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
86A-329.29 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
29K-476.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
81B-029.02 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
29D-636.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
22A-274.74 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
14K-027.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
71A-220.22 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
85A-149.49 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
19A-735.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51N-126.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
11B-017.17 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-282.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
28B-021.21 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
37K-525.29 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
76A-336.36 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-052.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
77A-367.67 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
37K-494.99 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-111.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
43B-064.06 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
23A-164.16 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
22D-010.10 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
18A-512.12 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
89A-553.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-090.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
68C-183.18 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
47B-044.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
93C-203.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|