Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86A-333.07 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
94D-007.77 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
62C-222.33 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
60C-777.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
75A-400.08 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
86A-333.91 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
51M-310.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
37K-561.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
30M-150.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
73C-194.44 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
74B-020.00 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:00
|
36C-566.67 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
60K-666.25 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
18C-177.71 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
76A-333.16 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
47A-814.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
99C-333.03 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
51M-300.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
51L-950.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
92A-445.55 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
29K-366.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
98A-877.76 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
89A-547.77 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
64D-008.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
69D-005.55 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
14C-454.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
20D-033.30 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
21C-111.58 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
97D-011.13 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
62A-472.22 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|