Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-942.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
14K-006.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
36K-292.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
29K-383.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
70A-601.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
66A-317.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-145.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-352.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
93C-200.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
36K-243.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
34A-968.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
83C-133.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
88A-806.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
47A-814.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
60C-762.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
72A-844.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
43B-066.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 08:30
|
36D-029.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
13/11/2024 - 08:30
|
29K-434.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-420.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
72C-281.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
36D-030.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
13/11/2024 - 08:30
|
29K-437.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-166.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
60C-774.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
35A-479.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
37K-540.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51N-013.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51L-934.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
47C-420.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|