Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-392.92 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
99C-333.37 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
51M-071.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
19A-757.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
25C-062.06 | - | Lai Châu | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
24C-171.77 | - | Lào Cai | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
34A-941.41 | - | Hải Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
15K-501.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
51N-083.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
60C-778.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
71A-217.17 | - | Bến Tre | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
37B-050.05 | - | Nghệ An | Xe Khách | 31/10/2024 - 09:15 |
38C-248.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
30M-323.24 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
68B-036.36 | - | Kiên Giang | Xe Khách | 31/10/2024 - 09:15 |
27A-130.13 | - | Điện Biên | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
37C-568.56 | - | Nghệ An | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
51N-025.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
70B-034.34 | - | Tây Ninh | Xe Khách | 31/10/2024 - 09:15 |
60K-652.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
65D-013.01 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 31/10/2024 - 08:30 |
36K-242.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 31/10/2024 - 08:30 |
81C-285.85 | - | Gia Lai | Xe Tải | 31/10/2024 - 08:30 |
29K-454.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 08:30 |
79C-229.29 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 31/10/2024 - 08:30 |
93D-008.00 | - | Bình Phước | Xe tải van | 31/10/2024 - 08:30 |
30M-030.36 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 08:30 |
47A-837.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 31/10/2024 - 08:30 |
38D-021.21 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 31/10/2024 - 08:30 |
19A-750.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | 31/10/2024 - 08:30 |