Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-620.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-455.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
47C-400.08 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
60K-666.34 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
34C-444.17 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
70C-219.99 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
49A-770.00 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
64C-139.99 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
22B-017.77 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
15/11/2024 - 09:15
|
99C-333.60 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
34C-433.35 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
14A-999.67 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
20A-888.16 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
88C-311.13 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
89D-025.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
98C-384.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
51N-057.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
51L-901.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
24D-010.00 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
78A-222.16 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
12D-008.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
15/11/2024 - 09:15
|
17A-495.55 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
63A-333.49 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
27A-133.38 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
51M-054.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
36C-555.58 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
30M-222.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
29K-333.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|
21A-222.35 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
15/11/2024 - 08:30
|
81C-298.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 08:30
|