Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-865.65 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
97B-016.16 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|
19A-743.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
92A-439.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-442.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
79B-043.43 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-464.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
18A-497.49 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
89A-542.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-448.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
51L-949.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
94B-018.18 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|
29K-426.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
99A-874.74 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
38C-252.25 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
15C-492.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
79C-231.31 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
36K-262.65 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
21A-230.23 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
29K-370.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
37K-517.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
79A-579.57 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
93D-008.08 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
12/11/2024 - 08:30
|
90B-016.01 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|
93A-525.22 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
37C-581.81 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
35C-185.18 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
66C-184.18 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
51N-080.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
14K-008.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|