Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-112.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
36C-565.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
49C-385.85 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-095.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
70B-036.36 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-213.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
36K-242.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
81C-285.85 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
29K-454.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
79C-229.29 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
65D-013.01 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
93D-008.00 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-030.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
47A-837.83 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
38D-021.21 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
19A-750.50 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-493.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
36K-279.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
49C-395.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-478.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
63A-330.33 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51N-040.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-213.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
62A-472.47 |
-
|
Long An |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
38D-023.02 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
19A-728.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-072.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
34A-960.60 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-443.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
86A-331.33 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|