Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-501.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
86C-209.99 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 15/11/2024 - 08:30 |
89A-555.34 | - | Hưng Yên | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
67A-341.11 | - | An Giang | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
49A-752.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
43A-947.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
62D-015.55 | - | Long An | Xe tải van | 15/11/2024 - 08:30 |
29K-444.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 08:30 |
67A-333.17 | - | An Giang | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
51M-054.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 08:30 |
14K-000.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
36C-555.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 15/11/2024 - 08:30 |
34A-944.49 | - | Hải Dương | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
82C-098.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | 15/11/2024 - 08:30 |
36K-300.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
29K-333.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 08:30 |
21A-222.35 | - | Yên Bái | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
29K-444.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 08:30 |
36K-233.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
51L-999.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
51M-299.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 08:30 |
51M-133.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 08:30 |
36K-266.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
27A-133.38 | - | Điện Biên | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
51M-111.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 08:30 |
30M-222.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
81C-298.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | 15/11/2024 - 08:30 |
51N-105.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 15/11/2024 - 08:30 |
63C-233.34 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 15/11/2024 - 08:30 |
21C-111.33 | - | Yên Bái | Xe Tải | 15/11/2024 - 08:30 |