Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49C-390.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
36C-574.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
37K-551.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
51M-138.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
47C-414.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
74B-017.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
72C-270.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
98A-866.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
99A-871.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
26C-168.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
30M-211.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
72A-861.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
28A-270.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
86B-027.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
37C-574.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
23D-010.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
98A-876.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
20A-870.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
74B-018.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
67A-329.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
72A-848.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
62A-486.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
61K-546.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
72C-278.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
18B-033.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
81C-283.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
29K-433.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
65A-518.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
51N-045.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
51M-104.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|