Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 74B-017.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
| 99A-871.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 72C-270.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 98A-866.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 26C-168.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 30M-211.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 72A-861.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 28A-270.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 86B-027.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
| 37C-574.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 23D-010.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
| 98A-876.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 20A-870.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 74B-018.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
| 61K-546.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 67A-329.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 72A-848.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 62A-486.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 72C-278.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 18B-033.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
| 81C-283.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 51N-045.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 65A-518.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 51M-104.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 60K-677.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 60C-780.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
| 49A-761.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 60K-659.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 22A-275.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
| 99A-879.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|