Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-024.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
51N-032.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
47A-818.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-426.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
14A-995.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
75A-387.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
51N-062.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
98C-386.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
36C-574.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
49C-390.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
51M-138.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
37K-551.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
14C-449.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
29K-377.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
18A-495.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
89C-345.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
60K-696.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
47A-841.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
84C-124.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
98A-900.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
51N-063.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
51N-140.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
95B-019.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
12/11/2024 - 14:15
|
90B-015.79 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
12/11/2024 - 14:15
|
51M-194.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
30M-167.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
34A-974.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
25A-086.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
49A-760.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
98A-893.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|