Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-433.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
60C-780.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
20A-870.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
74B-018.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
61K-546.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
67A-329.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
72A-848.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
62A-486.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
72C-278.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
60K-659.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
18B-033.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
81C-283.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
88A-822.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
84A-151.39 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
30M-415.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
29D-641.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
12/11/2024 - 14:15
|
15K-457.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
51N-047.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
61C-611.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
19A-749.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
69B-014.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
12/11/2024 - 14:15
|
37K-524.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
15K-434.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
73C-192.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
72C-273.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
29K-327.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
81C-293.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
51L-949.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
29K-377.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
36K-238.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|