Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-027.27 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
79A-590.90 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
30M-340.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
98A-909.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
67C-191.91 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
92A-440.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
22A-280.80 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
30M-247.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
29K-354.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
51N-087.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
76C-181.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
89C-346.46 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
30M-272.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
36K-232.32 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
26A-241.24 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
19C-273.27 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
15K-425.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
51M-179.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
17D-015.01 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:45
|
74C-145.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
88A-808.00 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
78B-020.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:45
|
60K-673.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
82A-162.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
60K-636.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
25B-008.08 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:45
|
51M-131.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
75A-387.87 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
51M-307.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
95C-091.09 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|