Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
95C-090.99 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
93C-201.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
38D-020.20 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
88C-326.32 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
65D-011.11 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-094.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-495.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-451.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51N-002.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
37K-531.53 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
20D-033.33 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
86C-209.09 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-222.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
38C-244.44 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
37D-050.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
17B-032.03 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
19A-740.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
98C-393.96 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-464.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
34A-925.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-232.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-254.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
68B-038.03 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
37C-575.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
47C-418.18 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51N-153.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
38C-246.24 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51N-121.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
92A-435.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
62A-489.48 |
-
|
Long An |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|