Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
12A-271.11 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
78A-222.15 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
24D-012.22 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
14/11/2024 - 15:45
|
23C-090.00 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
98A-888.05 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
60K-622.21 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
89B-026.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
61K-555.10 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-111.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
29K-381.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
49A-777.24 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-183.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51N-133.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
88B-022.23 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
51N-000.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
14B-055.50 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
14/11/2024 - 15:45
|
21A-222.02 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
65C-262.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-133.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
29K-405.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
22A-277.70 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
15K-482.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
23A-166.61 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
30M-244.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
65C-254.44 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
60K-666.17 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
49A-771.11 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
14/11/2024 - 15:45
|
29K-422.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
51M-166.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|
29K-376.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 15:45
|